000 | 00970nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045161 | ||
039 | 9 |
_a201708041135 _byenh _c201609301528 _dbactt _c201502072306 _dVLOAD _c201404250338 _dVLOAD _y201012062143 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bGIA 1998 _223 |
090 |
_a342.597 _bGIA 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Luật tổ chức Toà án, Viện kiểm sát, Công chứng, Luật sư |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c1998 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aCông chứng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật sư | ||
653 | _aLuật tổ chức toà án | ||
653 | _aViện Kiểm sát | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G0/07212-16 | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298643 _d298643 |