000 | 01075nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036706 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045164 | ||
039 | 9 |
_a201502072306 _bVLOAD _c201404250338 _dVLOAD _y201012062143 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233409 _bPH-K 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92233409 _bPH-K 1998 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Ngọc Kiếm | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 : _bbộ phận văn học cách mạng / _cPhùng Ngọc Kiếm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1998 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu nhân vật | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1975 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G0/10853-57 | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298646 _d298646 |