000 | 00922nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036708 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045166 | ||
039 | 9 |
_a201610121608 _bbactt _c201610121600 _dbactt _c201502072306 _dVLOAD _c201404250338 _dVLOAD _y201012062143 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2000 _223 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2000 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgíc học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 7 có sửa chữa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2000 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aLôgíc hình thức | ||
653 | _aLôgíc học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G0/10928-32 | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298647 _d298647 |