000 | 00921nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036709 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045167 | ||
039 | 9 |
_a201707051643 _byenh _c201611101550 _dminhnguyen_tttv _c201611091027 _dbactt _c201502072306 _dVLOAD _y201012062143 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.7 _bPH-T(5) 1991 _223 |
090 |
_a539.7 _bPH-T(5) 1991 |
||
094 | _a22.38 | ||
100 | 1 | _aPhan, Văn Thích | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý nguyên tử : _bVật lý đại cương. _nTập 5 / _cPhan Văn Thích |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1991 |
||
300 | _a259 tr. | ||
653 | _aVật lý dại cương | ||
653 | _aVật lý nguyên tử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298648 _d298648 |