000 | 01024nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045174 | ||
039 | 9 |
_a201703311606 _bbactt _c201703311606 _dbactt _c201502072306 _dVLOAD _c201404250339 _dVLOAD _y201012062144 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bNG-H 1999 _223 |
090 |
_a370.1 _bNG-H 1999 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Sinh Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học đại cương : _bDùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm / _cNguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê |
250 | _aTái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1999 |
||
300 | _a192 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aNhân cách con người | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lê | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298653 _d298653 |