000 | 01056nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045184 | ||
039 | 9 |
_a201603281334 _bhaultt _c201502072306 _dVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062144 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bTR-H 1992 _214 |
090 |
_a543 _bTR-H 1992 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Tứ Hiếu, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá phân tích / _cTrần Tứ Hiếu |
260 |
_aH. : _bĐHTH , _c1992 |
||
300 | _a98 tr. | ||
653 | _aAxit | ||
653 | _aBazơ | ||
653 | _aCân bằng hoá học | ||
653 | _aDung dịch chất điện ly | ||
653 | _aPhân tích thể tích | ||
653 | _aPhương pháp chuẩn độ | ||
653 | _aPhản ứng kết tủa | ||
653 | _aPhức chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G0/05265-74 | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298661 _d298661 |