000 | 01014nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036732 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045193 | ||
039 | 9 |
_a201502072306 _bVLOAD _c201404250334 _dVLOAD _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bHA-Đ 2001 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bHA-Đ 2001 |
||
094 | _a84(1)7-54 | ||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aỞ giữa ngày đông : _bthơ / _cHà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2001 |
||
300 | _a74 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/04803 | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Báo chí |
||
999 |
_c298668 _d298668 |