000 | 00964nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045203 | ||
039 | 9 |
_a201502072306 _bVLOAD _c201404250335 _dVLOAD _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.4 _bFET(2) 2000 _214 |
||
090 |
_a551.4 _bFET(2) 2000 |
||
094 | _a26.46/47 | ||
100 | 1 | _aFetter, C.W. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chất thuỷ văn ứng dụng. _nTập 2 / _cC.W. Fetter ; Ngd. : Nguyễn Uyên, Phạm Văn Sỹ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aNước dưới đất | ||
653 | _aĐịa chất thuỷ văn | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Uyên, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Sỹ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298676 _d298676 |