000 | 00957nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036750 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045213 | ||
039 | 9 |
_a201703291503 _bbactt _c201502072306 _dVLOAD _c201404250335 _dVLOAD _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBAI 2001 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBAI 2001 |
||
094 | _a22.143z73 | ||
094 | _a22.151.54z73+ | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / _cKhu Quốc Anh ... [et al.] |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298683 _d298683 |