000 | 01212nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045218 | ||
039 | 9 |
_a201502072306 _bVLOAD _c201404250336 _dVLOAD _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bNGO 2001 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bNGO 2001 |
||
094 | _a84(54Tq)-442 | ||
100 | 1 | _aNgô, Hàm Bích | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện lịch sử Trung Quốc thời Đường : _bnăm 168-907 sau Công nguyên / _cNgô Hàm Bích ; Bd. : Hà Kim Sinh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aNhà Đường | ||
653 | _aThời kỳ 168-907 | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aHà, Kim Sinh, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09898-99 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05308 _bVV-M2/18784-85 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/05432 _bVV-M4/12700-701 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/03863 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c298688 _d298688 |