000 | 01244nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045229 | ||
039 | 9 |
_a201502072306 _bVLOAD _c201406240959 _dbactt _c201404250336 _dVLOAD _c201211081609 _dbactt _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bNG-D 2001 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bNG-D 2001 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về Luật Kinh tế : _bluật Kinh doanh / _cNguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung theo những quy định mới nhất |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a662 tr. | ||
653 | _aHợp đồng kinh tế | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Khế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/09924-25 | |
928 | 1 | _aVV-D2/05327 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03882 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c298699 _d298699 |