000 | 01071nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036770 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045233 | ||
039 | 9 |
_a201502072307 _bVLOAD _c201404250337 _dVLOAD _y201012062145 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92283408 _bPHA 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92283408 _bPHA 2002 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhạm Văn Đồng trong lòng nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế : _bhồi ký |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 | _a940 tr. | ||
600 | 1 |
_aPhạm, Văn Đồng, _d1906-2000 |
|
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/09895 | ||
928 |
_aVV-D2/05305 _bVV-M2/18781 |
||
928 | _aVV-D4/05430 | ||
928 | _aVV-D5/03860 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298702 _d298702 |