000 | 01030nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173004.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045258 | ||
039 | 9 |
_a201703311145 _bbactt _c201502072307 _dVLOAD _c201406201127 _dnbhanh _c201404250338 _dVLOAD _y201012062147 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bTIE 1998 _223 |
090 |
_a495.9228 _bTIE 1998 |
||
095 | _a4(V)(075) | ||
095 | _a805 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành / _cCb. : Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp |
250 | _ain lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c1998 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn bản học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hiệp, _d1964- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.TyTy | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _acV-G4/05505-704 | |
942 | _14 | ||
999 |
_c298720 _d298720 |