000 | 01235nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036832 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045304 | ||
039 | 9 |
_a201809271027 _bnhantt _c201709081552 _dyenh _c201502072307 _dVLOAD _c201404250336 _dVLOAD _y201012062148 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a425 _bSWA 2001 _214 |
||
090 |
_a425 _bSWA 2001 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aSwan, Michael | |
245 | 1 | 0 |
_aBasic English Usage = _bNgữ pháp tiếng Anh thực hành / _cMichael Swan ; Ngd. : Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a290 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
700 | 1 |
_aLê, Hiền Thảo, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Phước, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàngThị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aA-D0/02156-57 | |
928 | 1 | _aAV-D2/01834-35 | |
928 | 1 |
_aAV-D4/01041-42 _bAV-M4/03850-51 |
|
928 | 1 | _aAV-D5/00233 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c298756 _d298756 |