000 | 01193nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173006.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045418 | ||
039 | 9 |
_a201809130958 _bhoant _c201709081555 _dyenh _c201610251456 _dnbhanh _c201502072309 _dVLOAD _y201012062149 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bBUR 2001 _214 |
090 |
_a428 _bBUR 2001 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
095 | _a4(N523) | ||
100 | 1 | _aBurke, David | |
245 | 1 | 0 |
_aStreet Talk-3 : _bThe Best of American Idioms / _cDavid Burke ; Giới thiệu, chú giải : Nguyễn Trung Tánh |
260 |
_aTp.HCM : _bNxb.Tp.HCM, _c2001 |
||
300 | _a330 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xThành ngữ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xSách thành ngữ và đàm thoại |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Tánh, _eGiới thiệu, chú giải |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aAV-D4/01037-38 _bAV-M4/03846-47 |
|
942 | _1 | ||
999 |
_c298849 _d298849 |