000 | 01063nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037008 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173007.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045488 | ||
039 | 9 |
_a201708041547 _bhaianh _c201502072310 _dVLOAD _c201404250341 _dVLOAD _y201012062150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530.076 _bLU-B(3) 2001 _214 |
090 |
_a530.076 _bLU-B(3) 2001 |
||
094 | _a22.33z73 | ||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. _nTập 3 / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu |
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _aBài toán vật lí | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Hậu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298905 _d298905 |