000 | 01015nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173007.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045489 | ||
039 | 9 |
_a201609301558 _bbactt _c201502072310 _dVLOAD _c201404250341 _dVLOAD _y201012062150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.678 _bPH-V 2001 _223 |
090 |
_a004.678 _bPH-V 2001 |
||
094 | _a32.988 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Minh Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở kỹ thuật mạng Internet / _cPhạm Minh Việt, Trần Công Nhượng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a188 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aInternet | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
700 | 1 | _aTrần, Công Nhượng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298906 _d298906 |