000 | 01075nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173007.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045496 | ||
039 | 9 |
_a201808031005 _bmetri1 _c201708041625 _dhaianh _c201708041624 _dhaianh _c201502072310 _dVLOAD _y201012062151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.1 _bPRE(3) 2000 _214 |
090 |
_a005 _bPRE(3) 2000 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aPressman, Roger S. | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. _nTập 3 / _cRoger S. Pressman; Ngd.: Ngô Trung Việt |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aCông nghệ phần mềm | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aPhần mềm | ||
700 | 1 |
_aNgô, Trung Việt, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298912 _d298912 |