000 | 00931nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173008.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045526 | ||
039 | 9 |
_a201611151612 _bhaultt _c201502072310 _dVLOAD _c201404250342 _dVLOAD _y201012062151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577.3 _bKUZ 2001 _223 |
090 |
_a577.3 _bKUZ 2001 |
||
100 | 1 | _aKuznetsov, Andrei | |
245 | 1 | 0 |
_aRừng tự nhiên khu bảo tồn thiên nhiên Vũ Quang : _bmô tả các sinh cảnh và các quần xã thực vật / _cAndrei Kuznetsov, Anne Marie Guigue |
260 |
_aH : _bBản Đồ |
||
653 | _aBảo tồn thiên nhiên | ||
653 | _aQuần xã thực vật | ||
653 | _aRừng tự nhiên | ||
653 | _aVũ Quang | ||
700 | 1 | _aGuigue, Anne Marie | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298928 _d298928 |