000 | 00976nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037126 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173009.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045617 | ||
039 | 9 |
_a201610120947 _bbactt _c201609281045 _dhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072311 _dVLOAD _y201012062152 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bKIN 1999 _223 |
090 |
_a335.412 _bKIN 1999 |
||
094 | _a65.011 | ||
245 | 0 | 0 | _aKinh tế chính trị Mác Lênin |
260 |
_aH.: _c1999 |
||
520 | _aTrình bày nội dung cơ bản của môn học Kinh tế chính trị Mác Lênin. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aPhương thức sản xuất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aAdministrator | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c299006 _d299006 |