000 | 01227nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037130 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173009.0 | ||
008 | 101206s1999 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045621 | ||
039 | 9 |
_a201708031655 _byenh _c201502072311 _dVLOAD _c201406251005 _dbactt _c201404250341 _dVLOAD _y201012062153 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597075 _bHUO 1999 _214 |
090 |
_a324.2597075 _bHUO 1999 |
||
095 | _a3K1(075) | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / _cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang An |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a106 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHướng dẫn ôn tập | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Mậu Hãn, _d1935- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Chiến-- | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Hùng | |
700 | 1 | _aTrần, Duy Khang | |
700 | 1 | _aĐỗ, Quang An | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aAdministrator | ||
912 | _aM.T.Mùi | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c299010 _d299010 |