000 | 01073nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037290 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045787 | ||
039 | 9 |
_a201502072313 _bVLOAD _c201404250344 _dVLOAD _y201012062155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a373 _bĐA-H 2001 _214 |
||
090 |
_a373 _bĐA-H 2001 |
||
094 | _a65.24 | ||
094 | _a74.2 | ||
095 | _a331.02 | ||
095 | _a373 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Thanh Huyền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục phổ thông với phát triển chất lượng nguồn nhân lực : _bnhững bài học thực tiễn từ Nhật Bản / _cĐặng Thị Thanh Huyền |
260 |
_aH.: _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aGiáo dục phổ thông | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aNhật bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299161 _d299161 |