000 | 01040nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045830 | ||
039 | 9 |
_a201502072313 _bVLOAD _c201404250342 _dVLOAD _y201012062156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bVU-H 2001 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bVU-H 2001 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Quang Hiển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐảng lãnh đạo xây dựng căn cứ du kích ở đồng bằng Bắc Bộ: _b1946-1954 / _cVũ Quang Hiển |
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aCăn cứ du kích | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1946-1954 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299199 _d299199 |