000 | 01014nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045834 | ||
039 | 9 |
_a201502072313 _bVLOAD _c201404250343 _dVLOAD _y201012062156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bNG-K 2000 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bNG-K 2000 |
||
094 | _a11.92 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Kháng | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề lý luận của Mác và LêNin về địa tô, ruộng đất / _cNguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc |
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2000 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aRuộng đất | ||
653 | _aĐịa tô | ||
700 | 1 | _aVũ, Văn Phúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299203 _d299203 |