000 | 00962nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045835 | ||
039 | 9 |
_a201502072313 _bVLOAD _c201404250343 _dVLOAD _y201012062156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a352.1 _bCH-H 2001 _214 |
||
090 |
_a352.1 _bCH-H 2001 |
||
094 | _a60.553.720 | ||
095 | _a3KV5 | ||
100 | 1 | _aChu, Minh Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aKế hoạch trong thanh tra : _blưu hành nội bộ trong trường / _cChu Minh Hảo |
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a120 tr. | ||
653 | _aKế hoạch thanh tra | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aThanh tra | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299204 _d299204 |