000 | 00985nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045862 | ||
039 | 9 |
_a201502072314 _bVLOAD _c201404250344 _dVLOAD _y201012062156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bMOR 1999 _214 |
||
090 |
_a823 _bMOR 1999 |
||
094 | _a84(41An)6-49 | ||
095 | _aN(523).3 | ||
100 | 1 | _aMorton, Andrew | |
245 | 1 | 0 |
_aDiana công nương xứ Wales / _cAndrew Morton ; Bd. : Văn Hoà, Kim Thuỳ |
260 |
_aH.: _bLao động, _c1999 |
||
300 | _a245 tr. | ||
653 | _aTruyện tiểu sử | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 0 |
_aKim Thuỳ, _eBiên dịch |
|
700 | 0 |
_aVăn Hoà, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299228 _d299228 |