000 | 00910nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037366 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045867 | ||
039 | 9 |
_a201502072314 _bVLOAD _c201404250339 _dVLOAD _y201012062156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a529 _bNG-Q 2000 _214 |
||
090 |
_a529 _bNG-Q 2000 |
||
094 | _a92.5 | ||
100 | 1 | _aNghiêm, Minh Quách | |
245 | 1 | 0 |
_aÂm dương đối lịch : _b2000- 2005 / _cNghiêm Minh Quách |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2000 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aDương lịch | ||
653 | _aLịch | ||
653 | _aÂm lịch | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299233 _d299233 |