000 | 00934nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045870 | ||
039 | 9 |
_a201502072314 _bVLOAD _c201404250339 _dVLOAD _y201012062157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bNHA 2001 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bNHA 2001 |
||
094 | _a63.3(1N-4Bvc) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhà tù Côn Đảo : _b1862 - 1975 |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a746 tr. | ||
653 | _aCôn Đảo | ||
653 | _aLịch sử Vỉệt Nam | ||
653 | _aNhà tù | ||
653 | _aThời kỳ 1862 - 1975 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299236 _d299236 |