000 | 00986nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045894 | ||
039 | 9 |
_a201502072314 _bVLOAD _c201404250339 _dVLOAD _y201012062157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a901 _bBOU 2001 _214 |
||
090 |
_a901 _bBOU 2001 |
||
094 | _a63.1(0) | ||
100 | 1 | _aBourdé, Guy | |
245 | 1 | 0 |
_aCác trường phái sử học : _bsách tham khảo / _cGuy Bourdé, Hervé Martin ; Ngd. : Phạm Quang Trung, Vũ Huy Phúc |
260 |
_aH., _c2001 |
||
300 | _a549 tr | ||
653 | _aSử học | ||
653 | _aTrường phái lịch sử | ||
700 | 1 | _aMartin, Hervé | |
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Trung, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299255 _d299255 |