000 | 01114nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045897 | ||
039 | 9 |
_a201502072314 _bVLOAD _c201404250339 _dVLOAD _y201012062157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a352.6 _bBAT(1) 2002 _214 |
||
090 |
_a352.6 _bBAT(1) 2002 |
||
094 | _a60.553.73 | ||
095 | _a301.5 | ||
100 | 1 | _aBatal, Christian | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý nguồn nhân lực trong khu vực nhà nước : _bsách tham khảo. _nTập 1 / _cChristian Batal ; Ngd. : Phạm Quỳnh Hoa |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a293 tr. | ||
653 | _aKhu vực Nhà nước | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aQuản lý nguồn nhân lực | ||
653 | _aQuản lý nhân sự | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Quỳnh Hoa, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299258 _d299258 |