000 00891nam a2200337 4500
001 vtls000037429
003 VRT
005 20240802173015.0
008 101206s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020045938
039 9 _a201708041639
_bhaianh
_c201502072315
_dVLOAD
_c201404250340
_dVLOAD
_y201012062158
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a005.13
_bHO-T 2002
_214
090 _a005.13
_bHO-T 2002
094 _a32.973.2-018
100 1 _aHoàng, Chí Thành,
_d1952-
245 1 0 _aFoxpro ngôn ngữ lập trình quản lí /
_cHoàng Chí Thành
260 _aH. :
_bĐHQGHN.,
_c2002
300 _a223 tr.
653 _aFoxpro
653 _aMáy tính
653 _aNgôn ngữ lập trình
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _1
999 _c299289
_d299289