000 | 00841nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173015.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045943 | ||
039 | 9 |
_a201708041158 _bhaianh _c201502072315 _dVLOAD _c201404250345 _dVLOAD _y201012062158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a006.3 _bĐI-T 2002 _214 |
090 |
_a006.3 _bĐI-T 2002 |
||
094 | _a32.973 2-018 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Mạnh Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aTrí tuệ nhân tạo / _cĐinh Mạnh Tường |
260 |
_aH. : _bKHKT., _c2002 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aTrí tuệ nhân tạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299294 _d299294 |