000 | 00804nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173015.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045961 | ||
039 | 9 |
_a201502072315 _bVLOAD _c201404250346 _dVLOAD _y201012062159 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.6 _bTON(4) 2001 _214 |
||
090 |
_a306.6 _bTON(4) 2001 |
||
094 | _a86.211 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTôn giáo và đời sống hiện đại. _nTập 4 |
260 |
_aH. : _bThông tin khoa học chuyên đề, _c2001 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299308 _d299308 |