000 00890nam a2200337 a 4500
001 vtls000037459
003 VRT
005 20240802173015.0
008 101206s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020045971
039 9 _a201711211049
_bhaultt
_c201611081559
_dbactt
_c201611031042
_dbactt
_c201502072315
_dVLOAD
_y201012062159
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a015.597
_bTHU 2002
_223
090 _a015
_bTHU 2002
094 _a91.2
095 _a015.1
245 0 0 _aThư mục quốc gia Việt Nam:
_bTháng 5 - 2002 /
_cThư viện Quốc gia Việt Nam
260 _aH.,
_c2002
300 _a84 tr.
653 _aThư mục
653 _aThư mục quốc gia
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c299317
_d299317