000 | 01123nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046044 | ||
039 | 9 |
_a201808291157 _byenh _c201502072316 _dVLOAD _c201404250346 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a307.72 _bCOL 2002 _214 |
||
090 |
_a307.72 _bCOL 2002 |
||
094 | _a63.4(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCổ Loa trung tâm hội tụ văn minh sông Hồng / _cCb. : Hoàng Văn Khoán |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2002 |
||
300 | _a501 tr. | ||
651 | 0 | _aCổ Loa | |
651 | 0 | _aKhảo cổ học | |
651 | 0 | _aVăn hoá Đông Sơn | |
651 | 0 | _aVăn minh sông Hồng | |
651 | 0 | _aSociology. | |
651 | 0 | _aCulture. | |
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Khoán, _d1935-, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aLại, Văn Tới | |
700 | 1 | _aNguyễn, Lâm Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299377 _d299377 |