000 | 00980nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046056 | ||
039 | 9 |
_a201502072316 _bVLOAD _c201404250347 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a140 _bTR-Đ 2001 _214 |
||
090 |
_a140 _bTR-Đ 2001 |
||
095 | _a1T6 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thiện Đạo | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc : _btiểu luận / _cTrần Thiện Đạo |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2001 |
||
300 | _a351 tr. | ||
490 | _aTủ sách nghiên cứu | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện sinh | ||
653 | _aThuyết cấu trúc | ||
653 | _aTriết học phi macxit | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299389 _d299389 |