000 | 01020nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046070 | ||
039 | 9 |
_a201502072316 _bVLOAD _c201404250347 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bCHA(2) 2000 _214 |
||
090 |
_a843 _bCHA(2) 2000 |
||
094 | _a84(44Ph)6-44 | ||
100 | 1 | _aCharrière, Henri | |
245 | 1 | 0 |
_aPapilon người tù khổ sai. _nTập 2 / _cHenri Charrière ; Ngd. : Cao Xuân Hạo, Lê Xuân Phát |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2000 |
||
300 | _a440 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Xuân Phát, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299400 _d299400 |