000 | 01012nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046073 | ||
039 | 9 |
_a201502072317 _bVLOAD _c201404250347 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bNHU 2000 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bNHU 2000 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: _bmười đại thừa tướng Trung Quốc / _cCb. : Lưu Kiệt ; Ngd. : Phong Đảo |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a962 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aPhong Đảo, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLưu, Kiệt, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299403 _d299403 |