000 | 00974nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046086 | ||
039 | 9 |
_a201711241103 _bbactt _c201704271450 _dbactt _c201502072317 _dVLOAD _c201404250348 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59703286 _bTH-H 2001 _223 |
090 |
_a344.597 _bTH-H 2001 |
||
094 | _a60.554.73 | ||
100 | 0 | _aThu Hải | |
245 | 0 | 0 |
_aHỏi và đáp về chính sách đối với người có công với cách mạng/ _cThu Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a488 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aNgười có công | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c299415 _d299415 |