000 | 00999nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046088 | ||
039 | 9 |
_a201611031429 _bbactt _c201611030834 _dbactt _c201502072317 _dVLOAD _c201404250348 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bTUL 2001 _223 |
090 |
_a315.97 _bTUL 2001 |
||
094 | _a60.62 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTư liệu kinh tế xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 = _bMajor Socio-Economic Information Obtained from Ten Large Scale in Period 1998-2000 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a1162 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c299417 _d299417 |