000 | 00933nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046093 | ||
039 | 9 |
_a201502072317 _bVLOAD _c201404250348 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐO-N 2001 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐO-N 2001 |
||
094 | _a63.3(1)-7 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Văn Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aQuốc Tử Giám và trí tuệ Việt / _cĐỗ Văn Ninh |
250 | _aIn lần 3 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2001 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn hoá | ||
653 | _aQuốc Tử Giám | ||
653 | _aVăn Miếu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299421 _d299421 |