000 | 01035nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046096 | ||
039 | 9 |
_a201502072317 _bVLOAD _c201404250344 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a299.51 _bNGH 2001 _214 |
||
090 |
_a299.5 _bNGH 2001 |
||
094 | _a86.29(54Tq) | ||
100 | 1 | _aNghiệp, Lộ Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTrung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết / _cNghiệp Lộ Hoa, Trương Đức Bảo, Từ Hữu Vũ |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tp. HCM., _c2001 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 1 | _a Từ, Hữu Vũ | |
700 | 1 | _aTrương, Đức Bảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299424 _d299424 |