000 | 00998nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037581 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046097 | ||
039 | 9 |
_a201502072317 _bVLOAD _c201404250344 _dVLOAD _y201012062200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-T(1) 1998 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-T(1) 1998 |
||
094 | _a87.3(1) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Thục, _d1909-1999 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tư tưởng Việt Nam. _nTập 1, _ptư tưởng bình dân Việt Nam / _cNguyễn Đăng Thục |
260 |
_aTp. HCM. : _bNXb. TP.Hồ Chí Minh, _c1998 |
||
300 | _a467 tr. | ||
653 | _aLịch sử tư tưởng Việt Nam | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTư tưởng bình dân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299425 _d299425 |