000 | 00901nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046437 | ||
039 | 9 |
_a201502072321 _bVLOAD _c201404250350 _dVLOAD _y201012062205 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a745 _bTR-C 2002 _214 |
||
090 |
_a745 _bTR-C 2002 |
||
094 | _a85.7 | ||
100 | 1 | _aTriệu, Thị Chơi | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật cắm hoa / _cTriệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2002 |
||
300 | _a105 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật cắm hoa | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299707 _d299707 |