000 | 01066nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046445 | ||
039 | 9 |
_a201502072321 _bVLOAD _c201404250351 _dVLOAD _y201012062205 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTON(3) 2000 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTON(3) 2000 |
||
094 | _a84(2)4-44 | ||
100 | 1 | _aTônxtôi, Alekxêy | |
245 | 1 | 0 |
_aPie đệ nhất : _bba tập. _nTập 3 / _cAlekxêy Tônxtôi ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Văn nghệ Tp.HCM., _c2000 |
||
300 | _a579 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Thảo, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Như Lương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299715 _d299715 |