000 | 00797nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046447 | ||
039 | 9 |
_a201502072321 _bVLOAD _c201404250351 _dVLOAD _y201012062205 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bHAI 2002 _214 |
||
090 |
_a001 _bHAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _a<215=Hai trăm mười lăm> điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a234 tr. | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299717 _d299717 |