000 | 00985nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037983 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046508 | ||
039 | 9 |
_a201502072322 _bVLOAD _c201404250350 _dVLOAD _y201012062206 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922132 _bTA-Đ(1) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922132 _bTA-Đ(1) 2002 |
||
094 | _a84(1)5z44 | ||
100 | 0 |
_aTản Đà, _d1888-1939 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTản Đà toàn tập : _bnăm tập. _nTập 1 / _cBiên soạn: Nguyễn Khắc Xương |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a545 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Xương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299770 _d299770 |