000 | 01020nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037997 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046522 | ||
039 | 9 |
_a201502072323 _bVLOAD _c201406201535 _dbactt _c201404250351 _dVLOAD _y201012062207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bCHU 2002 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bCHU 2002 |
||
094 | _a82.3(1)-63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChuyện xưa tích cũ / _cSưu tầm & biên soạn : Sơn Nam, Tô Nguyệt Đỉnh |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2002 |
||
300 | _a363 tr. | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aSơn Nam, _d1926-2008, _eSưu tầm, biên soạn |
|
700 | 1 |
_aTô, Nguyệt Đỉnh, _eSưu tầm, biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299783 _d299783 |