000 | 01102nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046523 | ||
039 | 9 |
_a201502072323 _bVLOAD _c201404250351 _dVLOAD _y201012062207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bTON(2) 2001 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bTON(2) 2001 |
||
094 | _a82.3(1)-632 | ||
110 | _aTrung tâm UNESCO bảo tồn và phát triển văn hoá Bắc Bộ | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập dân ca đồng bằng Bắc Bộ. _nTập 2, _ptuyển tập ca trù / _cBs. : Ngô Linh Ngọc, Ngô Văn Phú |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2001 |
||
300 | _a451 tr. | ||
653 | _aCa trù | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aNgô, Linh Ngọc, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNgô, Văn Phú, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299784 _d299784 |