000 | 00976nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038004 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173025.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046531 | ||
039 | 9 |
_a201502072323 _bVLOAD _c201404250352 _dVLOAD _y201012062207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bCH-V(2) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bCH-V(2) 2002 |
||
100 | 0 |
_aChế Lan Viên, _d1920-1989 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChế Lan Viên toàn tập : _bnăm tập. _nTập 2 / _cBiên soạn : Vũ Thị Thường |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a737 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aVũ, Thị Thường, _d1930-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299790 _d299790 |